Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / ZMW Đảo
£
=
ZK
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 31,048 ZK 33,728 8,63%
3 tháng ZK 28,646 ZK 34,563 2,42%
1 năm ZK 21,570 ZK 34,563 50,57%
2 năm ZK 16,855 ZK 34,563 59,10%
3 năm ZK 16,855 ZK 34,563 8,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Kwacha Zambia (ZMW)
£ 1ZK 33,838
£ 5ZK 169,19
£ 10ZK 338,38
£ 25ZK 845,95
£ 50ZK 1.691,91
£ 100ZK 3.383,81
£ 250ZK 8.459,53
£ 500ZK 16.919
£ 1.000ZK 33.838
£ 5.000ZK 169.191
£ 10.000ZK 338.381
£ 25.000ZK 845.953
£ 50.000ZK 1.691.905
£ 100.000ZK 3.383.810
£ 500.000ZK 16.919.052