Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 31,048 | ZK 33,728 | 8,63% |
3 tháng | ZK 28,646 | ZK 34,563 | 2,42% |
1 năm | ZK 21,570 | ZK 34,563 | 50,57% |
2 năm | ZK 16,855 | ZK 34,563 | 59,10% |
3 năm | ZK 16,855 | ZK 34,563 | 8,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Kwacha Zambia (ZMW) |
£ 1 | ZK 33,838 |
£ 5 | ZK 169,19 |
£ 10 | ZK 338,38 |
£ 25 | ZK 845,95 |
£ 50 | ZK 1.691,91 |
£ 100 | ZK 3.383,81 |
£ 250 | ZK 8.459,53 |
£ 500 | ZK 16.919 |
£ 1.000 | ZK 33.838 |
£ 5.000 | ZK 169.191 |
£ 10.000 | ZK 338.381 |
£ 25.000 | ZK 845.953 |
£ 50.000 | ZK 1.691.905 |
£ 100.000 | ZK 3.383.810 |
£ 500.000 | ZK 16.919.052 |