Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,02965 | £ 0,03221 | 7,95% |
3 tháng | £ 0,02893 | £ 0,03491 | 2,48% |
1 năm | £ 0,02893 | £ 0,04636 | 33,59% |
2 năm | £ 0,02893 | £ 0,05933 | 37,15% |
3 năm | £ 0,02893 | £ 0,05933 | 7,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Bảng Anh (GBP) |
ZK 100 | £ 2,9569 |
ZK 500 | £ 14,784 |
ZK 1.000 | £ 29,569 |
ZK 2.500 | £ 73,922 |
ZK 5.000 | £ 147,84 |
ZK 10.000 | £ 295,69 |
ZK 25.000 | £ 739,22 |
ZK 50.000 | £ 1.478,44 |
ZK 100.000 | £ 2.956,88 |
ZK 500.000 | £ 14.784 |
ZK 1.000.000 | £ 29.569 |
ZK 2.500.000 | £ 73.922 |
ZK 5.000.000 | £ 147.844 |
ZK 10.000.000 | £ 295.688 |
ZK 50.000.000 | £ 1.478.442 |