Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / KHR Đảo
=
06/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.507,23 1.529,45 0,83%
3 tháng 1.481,22 1.548,58 0,54%
1 năm 1.481,22 1.667,53 8,18%
2 năm 1.338,96 1.667,53 13,70%
3 năm 1.174,76 1.667,53 29,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Riel Campuchia (KHR)
1 1.531,76
5 7.658,78
10 15.318
25 38.294
50 76.588
100 153.176
250 382.939
500 765.878
1.000 1.531.756
5.000 7.658.782
10.000 15.317.563
25.000 38.293.909
50.000 76.587.817
100.000 153.175.634
500.000 765.878.172