Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/KHR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ៛ 1.507,23 | ៛ 1.529,45 | 0,83% |
3 tháng | ៛ 1.481,22 | ៛ 1.548,58 | 0,54% |
1 năm | ៛ 1.481,22 | ៛ 1.667,53 | 8,18% |
2 năm | ៛ 1.338,96 | ៛ 1.667,53 | 13,70% |
3 năm | ៛ 1.174,76 | ៛ 1.667,53 | 29,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và riel Campuchia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Riel Campuchia (KHR) |
₾ 1 | ៛ 1.531,76 |
₾ 5 | ៛ 7.658,78 |
₾ 10 | ៛ 15.318 |
₾ 25 | ៛ 38.294 |
₾ 50 | ៛ 76.588 |
₾ 100 | ៛ 153.176 |
₾ 250 | ៛ 382.939 |
₾ 500 | ៛ 765.878 |
₾ 1.000 | ៛ 1.531.756 |
₾ 5.000 | ៛ 7.658.782 |
₾ 10.000 | ៛ 15.317.563 |
₾ 25.000 | ៛ 38.293.909 |
₾ 50.000 | ៛ 76.587.817 |
₾ 100.000 | ៛ 153.175.634 |
₾ 500.000 | ៛ 765.878.172 |