Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0006557 | ₾ 0,0006687 | 1,07% |
3 tháng | ₾ 0,0006458 | ₾ 0,0006751 | 1,42% |
1 năm | ₾ 0,0005997 | ₾ 0,0006751 | 8,11% |
2 năm | ₾ 0,0005997 | ₾ 0,0007548 | 11,75% |
3 năm | ₾ 0,0005997 | ₾ 0,0008528 | 22,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Kari Gruzia (GEL) |
៛ 1.000 | ₾ 0,6603 |
៛ 5.000 | ₾ 3,3015 |
៛ 10.000 | ₾ 6,6030 |
៛ 25.000 | ₾ 16,508 |
៛ 50.000 | ₾ 33,015 |
៛ 100.000 | ₾ 66,030 |
៛ 250.000 | ₾ 165,08 |
៛ 500.000 | ₾ 330,15 |
៛ 1.000.000 | ₾ 660,30 |
៛ 5.000.000 | ₾ 3.301,51 |
៛ 10.000.000 | ₾ 6.603,02 |
៛ 25.000.000 | ₾ 16.508 |
៛ 50.000.000 | ₾ 33.015 |
៛ 100.000.000 | ₾ 66.030 |
៛ 500.000.000 | ₾ 330.151 |