Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / NPR Đảo
=
रू
16/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 48,319 रू 50,321 3,98%
3 tháng रू 48,319 रू 50,406 4,14%
1 năm रू 48,319 रू 52,311 5,61%
2 năm रू 41,484 रू 52,825 15,58%
3 năm रू 34,521 रू 52,825 39,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Rupee Nepal (NPR)
1रू 48,321
5रू 241,60
10रू 483,21
25रू 1.208,02
50रू 2.416,04
100रू 4.832,08
250रू 12.080
500रू 24.160
1.000रू 48.321
5.000रू 241.604
10.000रू 483.208
25.000रू 1.208.019
50.000रू 2.416.039
100.000रू 4.832.077
500.000रू 24.160.385