Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 48,319 | रू 50,321 | 3,98% |
3 tháng | रू 48,319 | रू 50,406 | 4,14% |
1 năm | रू 48,319 | रू 52,311 | 5,61% |
2 năm | रू 41,484 | रू 52,825 | 15,58% |
3 năm | रू 34,521 | रू 52,825 | 39,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rupee Nepal (NPR) |
₾ 1 | रू 48,321 |
₾ 5 | रू 241,60 |
₾ 10 | रू 483,21 |
₾ 25 | रू 1.208,02 |
₾ 50 | रू 2.416,04 |
₾ 100 | रू 4.832,08 |
₾ 250 | रू 12.080 |
₾ 500 | रू 24.160 |
₾ 1.000 | रू 48.321 |
₾ 5.000 | रू 241.604 |
₾ 10.000 | रू 483.208 |
₾ 25.000 | रू 1.208.019 |
₾ 50.000 | रू 2.416.039 |
₾ 100.000 | रू 4.832.077 |
₾ 500.000 | रू 24.160.385 |