Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / GEL Đảo
रू
=
13/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01987 0,02012 0,19%
3 tháng 0,01984 0,02038 0,46%
1 năm 0,01912 0,02038 2,49%
2 năm 0,01893 0,02411 16,23%
3 năm 0,01893 0,02908 31,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Kari Gruzia (GEL)
रू 100 2,0032
रू 500 10,016
रू 1.000 20,032
रू 2.500 50,080
रू 5.000 100,16
रू 10.000 200,32
रू 25.000 500,80
रू 50.000 1.001,59
रू 100.000 2.003,19
रू 500.000 10.016
रू 1.000.000 20.032
रू 2.500.000 50.080
रू 5.000.000 100.159
रू 10.000.000 200.319
रू 50.000.000 1.001.593