Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,01987 | ₾ 0,02012 | 0,19% |
3 tháng | ₾ 0,01984 | ₾ 0,02038 | 0,46% |
1 năm | ₾ 0,01912 | ₾ 0,02038 | 2,49% |
2 năm | ₾ 0,01893 | ₾ 0,02411 | 16,23% |
3 năm | ₾ 0,01893 | ₾ 0,02908 | 31,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Kari Gruzia (GEL) |
रू 100 | ₾ 2,0032 |
रू 500 | ₾ 10,016 |
रू 1.000 | ₾ 20,032 |
रू 2.500 | ₾ 50,080 |
रू 5.000 | ₾ 100,16 |
रू 10.000 | ₾ 200,32 |
रू 25.000 | ₾ 500,80 |
रू 50.000 | ₾ 1.001,59 |
रू 100.000 | ₾ 2.003,19 |
रू 500.000 | ₾ 10.016 |
रू 1.000.000 | ₾ 20.032 |
रू 2.500.000 | ₾ 50.080 |
रू 5.000.000 | ₾ 100.159 |
रू 10.000.000 | ₾ 200.319 |
रू 50.000.000 | ₾ 1.001.593 |