Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 34,173 | ₽ 35,466 | 2,92% |
3 tháng | ₽ 33,916 | ₽ 35,837 | 2,47% |
1 năm | ₽ 30,964 | ₽ 38,926 | 10,05% |
2 năm | ₽ 17,849 | ₽ 38,926 | 58,26% |
3 năm | ₽ 17,849 | ₽ 42,097 | 56,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rúp Nga (RUB) |
₾ 1 | ₽ 32,983 |
₾ 5 | ₽ 164,92 |
₾ 10 | ₽ 329,83 |
₾ 25 | ₽ 824,59 |
₾ 50 | ₽ 1.649,17 |
₾ 100 | ₽ 3.298,35 |
₾ 250 | ₽ 8.245,87 |
₾ 500 | ₽ 16.492 |
₾ 1.000 | ₽ 32.983 |
₾ 5.000 | ₽ 164.917 |
₾ 10.000 | ₽ 329.835 |
₾ 25.000 | ₽ 824.587 |
₾ 50.000 | ₽ 1.649.173 |
₾ 100.000 | ₽ 3.298.346 |
₾ 500.000 | ₽ 16.491.732 |