Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,02820 | ₾ 0,03044 | 7,97% |
3 tháng | ₾ 0,02790 | ₾ 0,03044 | 6,87% |
1 năm | ₾ 0,02569 | ₾ 0,03230 | 4,40% |
2 năm | ₾ 0,02569 | ₾ 0,05603 | 34,27% |
3 năm | ₾ 0,02375 | ₾ 0,05603 | 33,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Kari Gruzia (GEL) |
₽ 100 | ₾ 3,0223 |
₽ 500 | ₾ 15,111 |
₽ 1.000 | ₾ 30,223 |
₽ 2.500 | ₾ 75,556 |
₽ 5.000 | ₾ 151,11 |
₽ 10.000 | ₾ 302,23 |
₽ 25.000 | ₾ 755,56 |
₽ 50.000 | ₾ 1.511,13 |
₽ 100.000 | ₾ 3.022,25 |
₽ 500.000 | ₾ 15.111 |
₽ 1.000.000 | ₾ 30.223 |
₽ 2.500.000 | ₾ 75.556 |
₽ 5.000.000 | ₾ 151.113 |
₽ 10.000.000 | ₾ 302.225 |
₽ 50.000.000 | ₾ 1.511.125 |