Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 468,34 | FRw 489,09 | 3,38% |
3 tháng | FRw 468,34 | FRw 489,72 | 3,04% |
1 năm | FRw 431,21 | FRw 489,72 | 7,43% |
2 năm | FRw 341,02 | FRw 489,72 | 36,69% |
3 năm | FRw 295,17 | FRw 489,72 | 58,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Franc Rwanda (RWF) |
₾ 1 | FRw 476,10 |
₾ 5 | FRw 2.380,51 |
₾ 10 | FRw 4.761,03 |
₾ 25 | FRw 11.903 |
₾ 50 | FRw 23.805 |
₾ 100 | FRw 47.610 |
₾ 250 | FRw 119.026 |
₾ 500 | FRw 238.051 |
₾ 1.000 | FRw 476.103 |
₾ 5.000 | FRw 2.380.514 |
₾ 10.000 | FRw 4.761.029 |
₾ 25.000 | FRw 11.902.572 |
₾ 50.000 | FRw 23.805.145 |
₾ 100.000 | FRw 47.610.289 |
₾ 500.000 | FRw 238.051.446 |