Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,002045 | ₾ 0,002135 | 3,05% |
3 tháng | ₾ 0,002042 | ₾ 0,002135 | 2,69% |
1 năm | ₾ 0,002042 | ₾ 0,002319 | 6,12% |
2 năm | ₾ 0,002042 | ₾ 0,002932 | 24,73% |
3 năm | ₾ 0,002042 | ₾ 0,003368 | 36,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Kari Gruzia (GEL) |
FRw 1.000 | ₾ 2,1134 |
FRw 5.000 | ₾ 10,567 |
FRw 10.000 | ₾ 21,134 |
FRw 25.000 | ₾ 52,835 |
FRw 50.000 | ₾ 105,67 |
FRw 100.000 | ₾ 211,34 |
FRw 250.000 | ₾ 528,35 |
FRw 500.000 | ₾ 1.056,70 |
FRw 1.000.000 | ₾ 2.113,40 |
FRw 5.000.000 | ₾ 10.567 |
FRw 10.000.000 | ₾ 21.134 |
FRw 25.000.000 | ₾ 52.835 |
FRw 50.000.000 | ₾ 105.670 |
FRw 100.000.000 | ₾ 211.340 |
FRw 500.000.000 | ₾ 1.056.698 |