Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 11,651 | ₺ 12,256 | 4,70% |
3 tháng | ₺ 11,651 | ₺ 12,256 | 0,54% |
1 năm | ₺ 7,6729 | ₺ 12,256 | 51,85% |
2 năm | ₺ 5,3499 | ₺ 12,256 | 117,78% |
3 năm | ₺ 2,4648 | ₺ 12,256 | 372,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₾ 1 | ₺ 11,859 |
₾ 5 | ₺ 59,293 |
₾ 10 | ₺ 118,59 |
₾ 25 | ₺ 296,47 |
₾ 50 | ₺ 592,93 |
₾ 100 | ₺ 1.185,86 |
₾ 250 | ₺ 2.964,66 |
₾ 500 | ₺ 5.929,31 |
₾ 1.000 | ₺ 11.859 |
₾ 5.000 | ₺ 59.293 |
₾ 10.000 | ₺ 118.586 |
₾ 25.000 | ₺ 296.466 |
₾ 50.000 | ₺ 592.931 |
₾ 100.000 | ₺ 1.185.862 |
₾ 500.000 | ₺ 5.929.311 |