Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / TRY Đảo
=
16/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,651 12,256 4,70%
3 tháng 11,651 12,256 0,54%
1 năm 7,6729 12,256 51,85%
2 năm 5,3499 12,256 117,78%
3 năm 2,4648 12,256 372,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 11,859
5 59,293
10 118,59
25 296,47
50 592,93
100 1.185,86
250 2.964,66
500 5.929,31
1.000 11.859
5.000 59.293
10.000 118.586
25.000 296.466
50.000 592.931
100.000 1.185.862
500.000 5.929.311