Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / GEL Đảo
=
15/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08159 0,08313 0,67%
3 tháng 0,08159 0,08599 3,79%
1 năm 0,08159 0,1307 36,69%
2 năm 0,08159 0,1869 55,74%
3 năm 0,08159 0,4057 79,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Kari Gruzia (GEL)
100 8,2881
500 41,440
1.000 82,881
2.500 207,20
5.000 414,40
10.000 828,81
25.000 2.072,02
50.000 4.144,04
100.000 8.288,08
500.000 41.440
1.000.000 82.881
2.500.000 207.202
5.000.000 414.404
10.000.000 828.808
50.000.000 4.144.042