Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,08159 | ₾ 0,08313 | 0,67% |
3 tháng | ₾ 0,08159 | ₾ 0,08599 | 3,79% |
1 năm | ₾ 0,08159 | ₾ 0,1307 | 36,69% |
2 năm | ₾ 0,08159 | ₾ 0,1869 | 55,74% |
3 năm | ₾ 0,08159 | ₾ 0,4057 | 79,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Kari Gruzia (GEL) |
₺ 100 | ₾ 8,2881 |
₺ 500 | ₾ 41,440 |
₺ 1.000 | ₾ 82,881 |
₺ 2.500 | ₾ 207,20 |
₺ 5.000 | ₾ 414,40 |
₺ 10.000 | ₾ 828,81 |
₺ 25.000 | ₾ 2.072,02 |
₺ 50.000 | ₾ 4.144,04 |
₺ 100.000 | ₾ 8.288,08 |
₺ 500.000 | ₾ 41.440 |
₺ 1.000.000 | ₾ 82.881 |
₺ 2.500.000 | ₾ 207.202 |
₺ 5.000.000 | ₾ 414.404 |
₺ 10.000.000 | ₾ 828.808 |
₺ 50.000.000 | ₾ 4.144.042 |