Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 2,5268 | TT$ 2,5605 | 0,06% |
3 tháng | TT$ 2,5015 | TT$ 2,5744 | 0,47% |
1 năm | TT$ 2,4886 | TT$ 2,6929 | 3,60% |
2 năm | TT$ 2,2645 | TT$ 2,7351 | 11,46% |
3 năm | TT$ 2,0021 | TT$ 2,7351 | 26,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₾ 1 | TT$ 2,4544 |
₾ 5 | TT$ 12,272 |
₾ 10 | TT$ 24,544 |
₾ 25 | TT$ 61,360 |
₾ 50 | TT$ 122,72 |
₾ 100 | TT$ 245,44 |
₾ 250 | TT$ 613,60 |
₾ 500 | TT$ 1.227,20 |
₾ 1.000 | TT$ 2.454,41 |
₾ 5.000 | TT$ 12.272 |
₾ 10.000 | TT$ 24.544 |
₾ 25.000 | TT$ 61.360 |
₾ 50.000 | TT$ 122.720 |
₾ 100.000 | TT$ 245.441 |
₾ 500.000 | TT$ 1.227.204 |