Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / TTD Đảo
=
TT$
16/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 2,5268 TT$ 2,5605 0,06%
3 tháng TT$ 2,5015 TT$ 2,5744 0,47%
1 năm TT$ 2,4886 TT$ 2,6929 3,60%
2 năm TT$ 2,2645 TT$ 2,7351 11,46%
3 năm TT$ 2,0021 TT$ 2,7351 26,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
1TT$ 2,4544
5TT$ 12,272
10TT$ 24,544
25TT$ 61,360
50TT$ 122,72
100TT$ 245,44
250TT$ 613,60
500TT$ 1.227,20
1.000TT$ 2.454,41
5.000TT$ 12.272
10.000TT$ 24.544
25.000TT$ 61.360
50.000TT$ 122.720
100.000TT$ 245.441
500.000TT$ 1.227.204