Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / GEL Đảo
TT$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3905 0,4074 2,99%
3 tháng 0,3884 0,4074 4,17%
1 năm 0,3714 0,4074 7,59%
2 năm 0,3656 0,4416 7,60%
3 năm 0,3656 0,4995 18,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Kari Gruzia (GEL)
TT$ 10 4,0500
TT$ 50 20,250
TT$ 100 40,500
TT$ 250 101,25
TT$ 500 202,50
TT$ 1.000 405,00
TT$ 2.500 1.012,51
TT$ 5.000 2.025,02
TT$ 10.000 4.050,05
TT$ 50.000 20.250
TT$ 100.000 40.500
TT$ 250.000 101.251
TT$ 500.000 202.502
TT$ 1.000.000 405.005
TT$ 5.000.000 2.025.024