Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,3905 | ₾ 0,4074 | 2,99% |
3 tháng | ₾ 0,3884 | ₾ 0,4074 | 4,17% |
1 năm | ₾ 0,3714 | ₾ 0,4074 | 7,59% |
2 năm | ₾ 0,3656 | ₾ 0,4416 | 7,60% |
3 năm | ₾ 0,3656 | ₾ 0,4995 | 18,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Kari Gruzia (GEL) |
TT$ 10 | ₾ 4,0500 |
TT$ 50 | ₾ 20,250 |
TT$ 100 | ₾ 40,500 |
TT$ 250 | ₾ 101,25 |
TT$ 500 | ₾ 202,50 |
TT$ 1.000 | ₾ 405,00 |
TT$ 2.500 | ₾ 1.012,51 |
TT$ 5.000 | ₾ 2.025,02 |
TT$ 10.000 | ₾ 4.050,05 |
TT$ 50.000 | ₾ 20.250 |
TT$ 100.000 | ₾ 40.500 |
TT$ 250.000 | ₾ 101.251 |
TT$ 500.000 | ₾ 202.502 |
TT$ 1.000.000 | ₾ 405.005 |
TT$ 5.000.000 | ₾ 2.025.024 |