Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 940,33 | TSh 974,69 | 3,24% |
3 tháng | TSh 940,33 | TSh 974,69 | 2,64% |
1 năm | TSh 906,31 | TSh 974,69 | 2,82% |
2 năm | TSh 778,69 | TSh 974,69 | 19,87% |
3 năm | TSh 684,16 | TSh 974,69 | 37,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Shilling Tanzania (TZS) |
₾ 1 | TSh 938,52 |
₾ 5 | TSh 4.692,59 |
₾ 10 | TSh 9.385,17 |
₾ 25 | TSh 23.463 |
₾ 50 | TSh 46.926 |
₾ 100 | TSh 93.852 |
₾ 250 | TSh 234.629 |
₾ 500 | TSh 469.259 |
₾ 1.000 | TSh 938.517 |
₾ 5.000 | TSh 4.692.586 |
₾ 10.000 | TSh 9.385.172 |
₾ 25.000 | TSh 23.462.931 |
₾ 50.000 | TSh 46.925.862 |
₾ 100.000 | TSh 93.851.724 |
₾ 500.000 | TSh 469.258.618 |