Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / TZS Đảo
=
TSh
16/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 940,33 TSh 974,69 3,24%
3 tháng TSh 940,33 TSh 974,69 2,64%
1 năm TSh 906,31 TSh 974,69 2,82%
2 năm TSh 778,69 TSh 974,69 19,87%
3 năm TSh 684,16 TSh 974,69 37,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 938,52
5TSh 4.692,59
10TSh 9.385,17
25TSh 23.463
50TSh 46.926
100TSh 93.852
250TSh 234.629
500TSh 469.259
1.000TSh 938.517
5.000TSh 4.692.586
10.000TSh 9.385.172
25.000TSh 23.462.931
50.000TSh 46.925.862
100.000TSh 93.851.724
500.000TSh 469.258.618