Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,001026 | ₾ 0,001040 | 0,96% |
3 tháng | ₾ 0,001026 | ₾ 0,001063 | 2,15% |
1 năm | ₾ 0,001026 | ₾ 0,001103 | 2,49% |
2 năm | ₾ 0,001026 | ₾ 0,001315 | 21,19% |
3 năm | ₾ 0,001026 | ₾ 0,001484 | 30,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Kari Gruzia (GEL) |
TSh 1.000 | ₾ 1,0303 |
TSh 5.000 | ₾ 5,1514 |
TSh 10.000 | ₾ 10,303 |
TSh 25.000 | ₾ 25,757 |
TSh 50.000 | ₾ 51,514 |
TSh 100.000 | ₾ 103,03 |
TSh 250.000 | ₾ 257,57 |
TSh 500.000 | ₾ 515,14 |
TSh 1.000.000 | ₾ 1.030,28 |
TSh 5.000.000 | ₾ 5.151,40 |
TSh 10.000.000 | ₾ 10.303 |
TSh 25.000.000 | ₾ 25.757 |
TSh 50.000.000 | ₾ 51.514 |
TSh 100.000.000 | ₾ 103.028 |
TSh 500.000.000 | ₾ 515.140 |