Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / GEL Đảo
TSh
=
09/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001026 0,001040 0,96%
3 tháng 0,001026 0,001063 2,15%
1 năm 0,001026 0,001103 2,49%
2 năm 0,001026 0,001315 21,19%
3 năm 0,001026 0,001484 30,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Kari Gruzia (GEL)
TSh 1.000 1,0303
TSh 5.000 5,1514
TSh 10.000 10,303
TSh 25.000 25,757
TSh 50.000 51,514
TSh 100.000 103,03
TSh 250.000 257,57
TSh 500.000 515,14
TSh 1.000.000 1.030,28
TSh 5.000.000 5.151,40
TSh 10.000.000 10.303
TSh 25.000.000 25.757
TSh 50.000.000 51.514
TSh 100.000.000 103.028
TSh 500.000.000 515.140