Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / VND Đảo
=
29/04/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9.203,96 9.565,90 2,56%
3 tháng 9.091,66 9.565,90 3,83%
1 năm 8.929,57 9.565,90 0,17%
2 năm 7.535,77 9.565,90 25,26%
3 năm 6.670,60 9.565,90 41,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Việt Nam Đồng (VND)
1 9.457,09
5 47.285
10 94.571
25 236.427
50 472.854
100 945.709
250 2.364.272
500 4.728.545
1.000 9.457.090
5.000 47.285.448
10.000 94.570.896
25.000 236.427.239
50.000 472.854.478
100.000 945.708.955
500.000 4.728.544.775