Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 9.203,96 | ₫ 9.565,90 | 2,56% |
3 tháng | ₫ 9.091,66 | ₫ 9.565,90 | 3,83% |
1 năm | ₫ 8.929,57 | ₫ 9.565,90 | 0,17% |
2 năm | ₫ 7.535,77 | ₫ 9.565,90 | 25,26% |
3 năm | ₫ 6.670,60 | ₫ 9.565,90 | 41,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Việt Nam Đồng (VND) |
₾ 1 | ₫ 9.457,09 |
₾ 5 | ₫ 47.285 |
₾ 10 | ₫ 94.571 |
₾ 25 | ₫ 236.427 |
₾ 50 | ₫ 472.854 |
₾ 100 | ₫ 945.709 |
₾ 250 | ₫ 2.364.272 |
₾ 500 | ₫ 4.728.545 |
₾ 1.000 | ₫ 9.457.090 |
₾ 5.000 | ₫ 47.285.448 |
₾ 10.000 | ₫ 94.570.896 |
₾ 25.000 | ₫ 236.427.239 |
₾ 50.000 | ₫ 472.854.478 |
₾ 100.000 | ₫ 945.708.955 |
₾ 500.000 | ₫ 4.728.544.775 |