Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / KHR Đảo
GH₵
=
06/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 296,74 304,62 1,57%
3 tháng 296,74 330,82 10,30%
1 năm 296,74 391,44 15,18%
2 năm 285,07 540,26 44,89%
3 năm 285,07 706,50 57,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Riel Campuchia (KHR)
GH₵ 1 296,86
GH₵ 5 1.484,29
GH₵ 10 2.968,58
GH₵ 25 7.421,44
GH₵ 50 14.843
GH₵ 100 29.686
GH₵ 250 74.214
GH₵ 500 148.429
GH₵ 1.000 296.858
GH₵ 5.000 1.484.288
GH₵ 10.000 2.968.576
GH₵ 25.000 7.421.440
GH₵ 50.000 14.842.880
GH₵ 100.000 29.685.759
GH₵ 500.000 148.428.795