Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / GHS Đảo
=
GH₵
26/04/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,003253 GH₵ 0,003331 2,41%
3 tháng GH₵ 0,003015 GH₵ 0,003331 9,89%
1 năm GH₵ 0,002555 GH₵ 0,003331 14,50%
2 năm GH₵ 0,001847 GH₵ 0,003508 78,86%
3 năm GH₵ 0,001415 GH₵ 0,003508 133,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Cedi Ghana (GHS)
1.000GH₵ 3,3344
5.000GH₵ 16,672
10.000GH₵ 33,344
25.000GH₵ 83,360
50.000GH₵ 166,72
100.000GH₵ 333,44
250.000GH₵ 833,60
500.000GH₵ 1.667,20
1.000.000GH₵ 3.334,39
5.000.000GH₵ 16.672
10.000.000GH₵ 33.344
25.000.000GH₵ 83.360
50.000.000GH₵ 166.720
100.000.000GH₵ 333.439
500.000.000GH₵ 1.667.197