Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / NPR Đảo
GH₵
=
रू
10/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 9,6181 रू 9,9668 3,30%
3 tháng रू 9,6181 रू 10,723 10,30%
1 năm रू 9,6181 रू 12,556 14,08%
2 năm रू 8,9025 रू 16,512 41,43%
3 năm रू 8,9025 रू 20,459 52,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupee Nepal (NPR)
GH₵ 1रू 9,6186
GH₵ 5रू 48,093
GH₵ 10रू 96,186
GH₵ 25रू 240,47
GH₵ 50रू 480,93
GH₵ 100रू 961,86
GH₵ 250रू 2.404,66
GH₵ 500रू 4.809,32
GH₵ 1.000रू 9.618,64
GH₵ 5.000रू 48.093
GH₵ 10.000रू 96.186
GH₵ 25.000रू 240.466
GH₵ 50.000रू 480.932
GH₵ 100.000रू 961.864
GH₵ 500.000रू 4.809.319