Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 9,6181 | रू 9,9668 | 3,30% |
3 tháng | रू 9,6181 | रू 10,723 | 10,30% |
1 năm | रू 9,6181 | रू 12,556 | 14,08% |
2 năm | रू 8,9025 | रू 16,512 | 41,43% |
3 năm | रू 8,9025 | रू 20,459 | 52,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Rupee Nepal (NPR) |
GH₵ 1 | रू 9,6186 |
GH₵ 5 | रू 48,093 |
GH₵ 10 | रू 96,186 |
GH₵ 25 | रू 240,47 |
GH₵ 50 | रू 480,93 |
GH₵ 100 | रू 961,86 |
GH₵ 250 | रू 2.404,66 |
GH₵ 500 | रू 4.809,32 |
GH₵ 1.000 | रू 9.618,64 |
GH₵ 5.000 | रू 48.093 |
GH₵ 10.000 | रू 96.186 |
GH₵ 25.000 | रू 240.466 |
GH₵ 50.000 | रू 480.932 |
GH₵ 100.000 | रू 961.864 |
GH₵ 500.000 | रू 4.809.319 |