Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1003 | GH₵ 0,1040 | 3,42% |
3 tháng | GH₵ 0,09326 | GH₵ 0,1040 | 11,48% |
1 năm | GH₵ 0,07964 | GH₵ 0,1040 | 16,39% |
2 năm | GH₵ 0,06056 | GH₵ 0,1123 | 70,74% |
3 năm | GH₵ 0,04888 | GH₵ 0,1123 | 111,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Cedi Ghana (GHS) |
रू 100 | GH₵ 10,486 |
रू 500 | GH₵ 52,430 |
रू 1.000 | GH₵ 104,86 |
रू 2.500 | GH₵ 262,15 |
रू 5.000 | GH₵ 524,30 |
रू 10.000 | GH₵ 1.048,60 |
रू 25.000 | GH₵ 2.621,51 |
रू 50.000 | GH₵ 5.243,02 |
रू 100.000 | GH₵ 10.486 |
रू 500.000 | GH₵ 52.430 |
रू 1.000.000 | GH₵ 104.860 |
रू 2.500.000 | GH₵ 262.151 |
रू 5.000.000 | GH₵ 524.302 |
रू 10.000.000 | GH₵ 1.048.604 |
रू 50.000.000 | GH₵ 5.243.018 |