Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / GHS Đảo
रू
=
GH₵
13/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1003 GH₵ 0,1040 3,42%
3 tháng GH₵ 0,09326 GH₵ 0,1040 11,48%
1 năm GH₵ 0,07964 GH₵ 0,1040 16,39%
2 năm GH₵ 0,06056 GH₵ 0,1123 70,74%
3 năm GH₵ 0,04888 GH₵ 0,1123 111,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Cedi Ghana (GHS)
रू 100GH₵ 10,486
रू 500GH₵ 52,430
रू 1.000GH₵ 104,86
रू 2.500GH₵ 262,15
रू 5.000GH₵ 524,30
रू 10.000GH₵ 1.048,60
रू 25.000GH₵ 2.621,51
रू 50.000GH₵ 5.243,02
रू 100.000GH₵ 10.486
रू 500.000GH₵ 52.430
रू 1.000.000GH₵ 104.860
रू 2.500.000GH₵ 262.151
रू 5.000.000GH₵ 524.302
रू 10.000.000GH₵ 1.048.604
रू 50.000.000GH₵ 5.243.018