Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / PHP Đảo
GH₵
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,1905 4,2935 0,01%
3 tháng 4,1905 4,5676 6,18%
1 năm 4,1905 5,2872 8,72%
2 năm 3,8733 7,0390 37,89%
3 năm 3,8733 8,5890 49,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Philippines (PHP)
GH₵ 1 4,2582
GH₵ 5 21,291
GH₵ 10 42,582
GH₵ 25 106,45
GH₵ 50 212,91
GH₵ 100 425,82
GH₵ 250 1.064,55
GH₵ 500 2.129,10
GH₵ 1.000 4.258,19
GH₵ 5.000 21.291
GH₵ 10.000 42.582
GH₵ 25.000 106.455
GH₵ 50.000 212.910
GH₵ 100.000 425.819
GH₵ 500.000 2.129.096