Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 4,1905 | ₱ 4,2935 | 0,01% |
3 tháng | ₱ 4,1905 | ₱ 4,5676 | 6,18% |
1 năm | ₱ 4,1905 | ₱ 5,2872 | 8,72% |
2 năm | ₱ 3,8733 | ₱ 7,0390 | 37,89% |
3 năm | ₱ 3,8733 | ₱ 8,5890 | 49,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Philippines (PHP) |
GH₵ 1 | ₱ 4,2582 |
GH₵ 5 | ₱ 21,291 |
GH₵ 10 | ₱ 42,582 |
GH₵ 25 | ₱ 106,45 |
GH₵ 50 | ₱ 212,91 |
GH₵ 100 | ₱ 425,82 |
GH₵ 250 | ₱ 1.064,55 |
GH₵ 500 | ₱ 2.129,10 |
GH₵ 1.000 | ₱ 4.258,19 |
GH₵ 5.000 | ₱ 21.291 |
GH₵ 10.000 | ₱ 42.582 |
GH₵ 25.000 | ₱ 106.455 |
GH₵ 50.000 | ₱ 212.910 |
GH₵ 100.000 | ₱ 425.819 |
GH₵ 500.000 | ₱ 2.129.096 |