Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / RWF Đảo
GH₵
=
FRw
10/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 93,156 FRw 96,196 3,01%
3 tháng FRw 93,156 FRw 103,39 9,08%
1 năm FRw 93,156 FRw 107,31 1,57%
2 năm FRw 72,568 FRw 136,36 31,44%
3 năm FRw 72,568 FRw 173,72 46,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Franc Rwanda (RWF)
GH₵ 1FRw 93,440
GH₵ 5FRw 467,20
GH₵ 10FRw 934,40
GH₵ 25FRw 2.335,99
GH₵ 50FRw 4.671,99
GH₵ 100FRw 9.343,97
GH₵ 250FRw 23.360
GH₵ 500FRw 46.720
GH₵ 1.000FRw 93.440
GH₵ 5.000FRw 467.199
GH₵ 10.000FRw 934.397
GH₵ 25.000FRw 2.335.993
GH₵ 50.000FRw 4.671.986
GH₵ 100.000FRw 9.343.973
GH₵ 500.000FRw 46.719.863