Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / GHS Đảo
FRw
=
GH₵
21/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,01043 GH₵ 0,01104 5,88%
3 tháng GH₵ 0,009672 GH₵ 0,01104 12,54%
1 năm GH₵ 0,009319 GH₵ 0,01104 14,75%
2 năm GH₵ 0,007569 GH₵ 0,01378 45,90%
3 năm GH₵ 0,005756 GH₵ 0,01378 91,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Cedi Ghana (GHS)
FRw 100GH₵ 1,1137
FRw 500GH₵ 5,5684
FRw 1.000GH₵ 11,137
FRw 2.500GH₵ 27,842
FRw 5.000GH₵ 55,684
FRw 10.000GH₵ 111,37
FRw 25.000GH₵ 278,42
FRw 50.000GH₵ 556,84
FRw 100.000GH₵ 1.113,69
FRw 500.000GH₵ 5.568,44
FRw 1.000.000GH₵ 11.137
FRw 2.500.000GH₵ 27.842
FRw 5.000.000GH₵ 55.684
FRw 10.000.000GH₵ 111.369
FRw 50.000.000GH₵ 556.844