Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TMT Đảo
GH₵
=
m
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,2519 m 0,2614 3,46%
3 tháng m 0,2519 m 0,2834 11,10%
1 năm m 0,2519 m 0,3321 15,65%
2 năm m 0,2403 m 0,4662 45,96%
3 năm m 0,2403 m 0,6111 58,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Manat Turkmenistan (TMT)
GH₵ 100m 25,194
GH₵ 500m 125,97
GH₵ 1.000m 251,94
GH₵ 2.500m 629,85
GH₵ 5.000m 1.259,69
GH₵ 10.000m 2.519,38
GH₵ 25.000m 6.298,45
GH₵ 50.000m 12.597
GH₵ 100.000m 25.194
GH₵ 500.000m 125.969
GH₵ 1.000.000m 251.938
GH₵ 2.500.000m 629.845
GH₵ 5.000.000m 1.259.690
GH₵ 10.000.000m 2.519.381
GH₵ 50.000.000m 12.596.903