Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,2519 | m 0,2614 | 3,46% |
3 tháng | m 0,2519 | m 0,2834 | 11,10% |
1 năm | m 0,2519 | m 0,3321 | 15,65% |
2 năm | m 0,2403 | m 0,4662 | 45,96% |
3 năm | m 0,2403 | m 0,6111 | 58,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Manat Turkmenistan (TMT) |
GH₵ 100 | m 25,194 |
GH₵ 500 | m 125,97 |
GH₵ 1.000 | m 251,94 |
GH₵ 2.500 | m 629,85 |
GH₵ 5.000 | m 1.259,69 |
GH₵ 10.000 | m 2.519,38 |
GH₵ 25.000 | m 6.298,45 |
GH₵ 50.000 | m 12.597 |
GH₵ 100.000 | m 25.194 |
GH₵ 500.000 | m 125.969 |
GH₵ 1.000.000 | m 251.938 |
GH₵ 2.500.000 | m 629.845 |
GH₵ 5.000.000 | m 1.259.690 |
GH₵ 10.000.000 | m 2.519.381 |
GH₵ 50.000.000 | m 12.596.903 |