Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / GHS Đảo
m
=
GH₵
14/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 3,8263 GH₵ 4,0006 4,13%
3 tháng GH₵ 3,5374 GH₵ 4,0006 12,47%
1 năm GH₵ 3,0115 GH₵ 4,0006 19,96%
2 năm GH₵ 2,1547 GH₵ 4,1618 85,67%
3 năm GH₵ 1,6370 GH₵ 4,1618 143,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Cedi Ghana (GHS)
m 1GH₵ 4,0429
m 5GH₵ 20,214
m 10GH₵ 40,429
m 25GH₵ 101,07
m 50GH₵ 202,14
m 100GH₵ 404,29
m 250GH₵ 1.010,71
m 500GH₵ 2.021,43
m 1.000GH₵ 4.042,86
m 5.000GH₵ 20.214
m 10.000GH₵ 40.429
m 25.000GH₵ 101.071
m 50.000GH₵ 202.143
m 100.000GH₵ 404.286
m 500.000GH₵ 2.021.429