Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 3,8263 | GH₵ 4,0006 | 4,13% |
3 tháng | GH₵ 3,5374 | GH₵ 4,0006 | 12,47% |
1 năm | GH₵ 3,0115 | GH₵ 4,0006 | 19,96% |
2 năm | GH₵ 2,1547 | GH₵ 4,1618 | 85,67% |
3 năm | GH₵ 1,6370 | GH₵ 4,1618 | 143,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Cedi Ghana (GHS) |
m 1 | GH₵ 4,0429 |
m 5 | GH₵ 20,214 |
m 10 | GH₵ 40,429 |
m 25 | GH₵ 101,07 |
m 50 | GH₵ 202,14 |
m 100 | GH₵ 404,29 |
m 250 | GH₵ 1.010,71 |
m 500 | GH₵ 2.021,43 |
m 1.000 | GH₵ 4.042,86 |
m 5.000 | GH₵ 20.214 |
m 10.000 | GH₵ 40.429 |
m 25.000 | GH₵ 101.071 |
m 50.000 | GH₵ 202.143 |
m 100.000 | GH₵ 404.286 |
m 500.000 | GH₵ 2.021.429 |