Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / GHS Đảo
m
=
GH₵
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 3,8263 GH₵ 4,0836 6,73%
3 tháng GH₵ 3,5567 GH₵ 4,0836 14,64%
1 năm GH₵ 3,0115 GH₵ 4,0836 31,40%
2 năm GH₵ 2,2025 GH₵ 4,1618 83,91%
3 năm GH₵ 1,6370 GH₵ 4,1618 149,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Cedi Ghana (GHS)
m 1GH₵ 4,0857
m 5GH₵ 20,429
m 10GH₵ 40,857
m 25GH₵ 102,14
m 50GH₵ 204,29
m 100GH₵ 408,57
m 250GH₵ 1.021,43
m 500GH₵ 2.042,86
m 1.000GH₵ 4.085,71
m 5.000GH₵ 20.429
m 10.000GH₵ 40.857
m 25.000GH₵ 102.143
m 50.000GH₵ 204.286
m 100.000GH₵ 408.571
m 500.000GH₵ 2.042.857