Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 3,8263 | GH₵ 4,0836 | 6,73% |
3 tháng | GH₵ 3,5567 | GH₵ 4,0836 | 14,64% |
1 năm | GH₵ 3,0115 | GH₵ 4,0836 | 31,40% |
2 năm | GH₵ 2,2025 | GH₵ 4,1618 | 83,91% |
3 năm | GH₵ 1,6370 | GH₵ 4,1618 | 149,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Cedi Ghana (GHS) |
m 1 | GH₵ 4,0857 |
m 5 | GH₵ 20,429 |
m 10 | GH₵ 40,857 |
m 25 | GH₵ 102,14 |
m 50 | GH₵ 204,29 |
m 100 | GH₵ 408,57 |
m 250 | GH₵ 1.021,43 |
m 500 | GH₵ 2.042,86 |
m 1.000 | GH₵ 4.085,71 |
m 5.000 | GH₵ 20.429 |
m 10.000 | GH₵ 40.857 |
m 25.000 | GH₵ 102.143 |
m 50.000 | GH₵ 204.286 |
m 100.000 | GH₵ 408.571 |
m 500.000 | GH₵ 2.042.857 |