Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 2,3202 | ₺ 2,4259 | 3,52% |
3 tháng | ₺ 2,3202 | ₺ 2,5185 | 6,40% |
1 năm | ₺ 1,6541 | ₺ 2,5185 | 40,27% |
2 năm | ₺ 1,2752 | ₺ 2,5185 | 14,35% |
3 năm | ₺ 1,2752 | ₺ 2,8592 | 61,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
GH₵ 1 | ₺ 2,3226 |
GH₵ 5 | ₺ 11,613 |
GH₵ 10 | ₺ 23,226 |
GH₵ 25 | ₺ 58,065 |
GH₵ 50 | ₺ 116,13 |
GH₵ 100 | ₺ 232,26 |
GH₵ 250 | ₺ 580,65 |
GH₵ 500 | ₺ 1.161,29 |
GH₵ 1.000 | ₺ 2.322,58 |
GH₵ 5.000 | ₺ 11.613 |
GH₵ 10.000 | ₺ 23.226 |
GH₵ 25.000 | ₺ 58.065 |
GH₵ 50.000 | ₺ 116.129 |
GH₵ 100.000 | ₺ 232.258 |
GH₵ 500.000 | ₺ 1.161.290 |