Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TRY Đảo
GH₵
=
10/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,3202 2,4259 3,52%
3 tháng 2,3202 2,5185 6,40%
1 năm 1,6541 2,5185 40,27%
2 năm 1,2752 2,5185 14,35%
3 năm 1,2752 2,8592 61,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
GH₵ 1 2,3226
GH₵ 5 11,613
GH₵ 10 23,226
GH₵ 25 58,065
GH₵ 50 116,13
GH₵ 100 232,26
GH₵ 250 580,65
GH₵ 500 1.161,29
GH₵ 1.000 2.322,58
GH₵ 5.000 11.613
GH₵ 10.000 23.226
GH₵ 25.000 58.065
GH₵ 50.000 116.129
GH₵ 100.000 232.258
GH₵ 500.000 1.161.290