Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,4122 | GH₵ 0,4376 | 5,74% |
3 tháng | GH₵ 0,3971 | GH₵ 0,4376 | 8,61% |
1 năm | GH₵ 0,3971 | GH₵ 0,5631 | 22,29% |
2 năm | GH₵ 0,3971 | GH₵ 0,7842 | 9,32% |
3 năm | GH₵ 0,3498 | GH₵ 0,7842 | 36,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Cedi Ghana (GHS) |
₺ 10 | GH₵ 4,4315 |
₺ 50 | GH₵ 22,158 |
₺ 100 | GH₵ 44,315 |
₺ 250 | GH₵ 110,79 |
₺ 500 | GH₵ 221,58 |
₺ 1.000 | GH₵ 443,15 |
₺ 2.500 | GH₵ 1.107,88 |
₺ 5.000 | GH₵ 2.215,76 |
₺ 10.000 | GH₵ 4.431,53 |
₺ 50.000 | GH₵ 22.158 |
₺ 100.000 | GH₵ 44.315 |
₺ 250.000 | GH₵ 110.788 |
₺ 500.000 | GH₵ 221.576 |
₺ 1.000.000 | GH₵ 443.153 |
₺ 5.000.000 | GH₵ 2.215.765 |