Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / GHS Đảo
=
GH₵
15/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,4122 GH₵ 0,4376 5,74%
3 tháng GH₵ 0,3971 GH₵ 0,4376 8,61%
1 năm GH₵ 0,3971 GH₵ 0,5631 22,29%
2 năm GH₵ 0,3971 GH₵ 0,7842 9,32%
3 năm GH₵ 0,3498 GH₵ 0,7842 36,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Cedi Ghana (GHS)
10GH₵ 4,4315
50GH₵ 22,158
100GH₵ 44,315
250GH₵ 110,79
500GH₵ 221,58
1.000GH₵ 443,15
2.500GH₵ 1.107,88
5.000GH₵ 2.215,76
10.000GH₵ 4.431,53
50.000GH₵ 22.158
100.000GH₵ 44.315
250.000GH₵ 110.788
500.000GH₵ 221.576
1.000.000GH₵ 443.153
5.000.000GH₵ 2.215.765