Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,4883 | TT$ 0,5062 | 3,52% |
3 tháng | TT$ 0,4883 | TT$ 0,5470 | 10,72% |
1 năm | TT$ 0,4883 | TT$ 0,6464 | 15,12% |
2 năm | TT$ 0,4650 | TT$ 0,9031 | 45,87% |
3 năm | TT$ 0,4650 | TT$ 1,1795 | 58,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
GH₵ 10 | TT$ 4,8837 |
GH₵ 50 | TT$ 24,419 |
GH₵ 100 | TT$ 48,837 |
GH₵ 250 | TT$ 122,09 |
GH₵ 500 | TT$ 244,19 |
GH₵ 1.000 | TT$ 488,37 |
GH₵ 2.500 | TT$ 1.220,94 |
GH₵ 5.000 | TT$ 2.441,87 |
GH₵ 10.000 | TT$ 4.883,75 |
GH₵ 50.000 | TT$ 24.419 |
GH₵ 100.000 | TT$ 48.837 |
GH₵ 250.000 | TT$ 122.094 |
GH₵ 500.000 | TT$ 244.187 |
GH₵ 1.000.000 | TT$ 488.375 |
GH₵ 5.000.000 | TT$ 2.441.874 |