Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TTD Đảo
GH₵
=
TT$
09/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,4883 TT$ 0,5062 3,52%
3 tháng TT$ 0,4883 TT$ 0,5470 10,72%
1 năm TT$ 0,4883 TT$ 0,6464 15,12%
2 năm TT$ 0,4650 TT$ 0,9031 45,87%
3 năm TT$ 0,4650 TT$ 1,1795 58,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
GH₵ 10TT$ 4,8837
GH₵ 50TT$ 24,419
GH₵ 100TT$ 48,837
GH₵ 250TT$ 122,09
GH₵ 500TT$ 244,19
GH₵ 1.000TT$ 488,37
GH₵ 2.500TT$ 1.220,94
GH₵ 5.000TT$ 2.441,87
GH₵ 10.000TT$ 4.883,75
GH₵ 50.000TT$ 24.419
GH₵ 100.000TT$ 48.837
GH₵ 250.000TT$ 122.094
GH₵ 500.000TT$ 244.187
GH₵ 1.000.000TT$ 488.375
GH₵ 5.000.000TT$ 2.441.874