Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / GHS Đảo
TT$
=
GH₵
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,9755 GH₵ 2,1030 6,17%
3 tháng GH₵ 1,8378 GH₵ 2,1030 14,43%
1 năm GH₵ 1,5471 GH₵ 2,1030 30,72%
2 năm GH₵ 1,1452 GH₵ 2,1507 83,63%
3 năm GH₵ 0,8486 GH₵ 2,1507 147,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Cedi Ghana (GHS)
TT$ 1GH₵ 2,1060
TT$ 5GH₵ 10,530
TT$ 10GH₵ 21,060
TT$ 25GH₵ 52,651
TT$ 50GH₵ 105,30
TT$ 100GH₵ 210,60
TT$ 250GH₵ 526,51
TT$ 500GH₵ 1.053,01
TT$ 1.000GH₵ 2.106,02
TT$ 5.000GH₵ 10.530
TT$ 10.000GH₵ 21.060
TT$ 25.000GH₵ 52.651
TT$ 50.000GH₵ 105.301
TT$ 100.000GH₵ 210.602
TT$ 500.000GH₵ 1.053.012