Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 1,9755 | GH₵ 2,1030 | 6,17% |
3 tháng | GH₵ 1,8378 | GH₵ 2,1030 | 14,43% |
1 năm | GH₵ 1,5471 | GH₵ 2,1030 | 30,72% |
2 năm | GH₵ 1,1452 | GH₵ 2,1507 | 83,63% |
3 năm | GH₵ 0,8486 | GH₵ 2,1507 | 147,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Cedi Ghana (GHS) |
TT$ 1 | GH₵ 2,1060 |
TT$ 5 | GH₵ 10,530 |
TT$ 10 | GH₵ 21,060 |
TT$ 25 | GH₵ 52,651 |
TT$ 50 | GH₵ 105,30 |
TT$ 100 | GH₵ 210,60 |
TT$ 250 | GH₵ 526,51 |
TT$ 500 | GH₵ 1.053,01 |
TT$ 1.000 | GH₵ 2.106,02 |
TT$ 5.000 | GH₵ 10.530 |
TT$ 10.000 | GH₵ 21.060 |
TT$ 25.000 | GH₵ 52.651 |
TT$ 50.000 | GH₵ 105.301 |
TT$ 100.000 | GH₵ 210.602 |
TT$ 500.000 | GH₵ 1.053.012 |