Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TZS Đảo
GH₵
=
TSh
10/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 187,22 TSh 193,49 2,59%
3 tháng TSh 187,22 TSh 205,08 8,71%
1 năm TSh 187,22 TSh 224,13 6,10%
2 năm TSh 159,71 TSh 309,05 39,42%
3 năm TSh 159,71 TSh 404,93 53,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Shilling Tanzania (TZS)
GH₵ 1TSh 186,79
GH₵ 5TSh 933,97
GH₵ 10TSh 1.867,94
GH₵ 25TSh 4.669,85
GH₵ 50TSh 9.339,70
GH₵ 100TSh 18.679
GH₵ 250TSh 46.699
GH₵ 500TSh 93.397
GH₵ 1.000TSh 186.794
GH₵ 5.000TSh 933.970
GH₵ 10.000TSh 1.867.941
GH₵ 25.000TSh 4.669.852
GH₵ 50.000TSh 9.339.704
GH₵ 100.000TSh 18.679.408
GH₵ 500.000TSh 93.397.040