Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 187,22 | TSh 193,49 | 2,59% |
3 tháng | TSh 187,22 | TSh 205,08 | 8,71% |
1 năm | TSh 187,22 | TSh 224,13 | 6,10% |
2 năm | TSh 159,71 | TSh 309,05 | 39,42% |
3 năm | TSh 159,71 | TSh 404,93 | 53,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Shilling Tanzania (TZS) |
GH₵ 1 | TSh 186,79 |
GH₵ 5 | TSh 933,97 |
GH₵ 10 | TSh 1.867,94 |
GH₵ 25 | TSh 4.669,85 |
GH₵ 50 | TSh 9.339,70 |
GH₵ 100 | TSh 18.679 |
GH₵ 250 | TSh 46.699 |
GH₵ 500 | TSh 93.397 |
GH₵ 1.000 | TSh 186.794 |
GH₵ 5.000 | TSh 933.970 |
GH₵ 10.000 | TSh 1.867.941 |
GH₵ 25.000 | TSh 4.669.852 |
GH₵ 50.000 | TSh 9.339.704 |
GH₵ 100.000 | TSh 18.679.408 |
GH₵ 500.000 | TSh 93.397.040 |