Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / GHS Đảo
TSh
=
GH₵
09/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,005168 GH₵ 0,005341 2,66%
3 tháng GH₵ 0,004876 GH₵ 0,005341 9,54%
1 năm GH₵ 0,004462 GH₵ 0,005341 6,50%
2 năm GH₵ 0,003236 GH₵ 0,006261 65,07%
3 năm GH₵ 0,002470 GH₵ 0,006261 116,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Cedi Ghana (GHS)
TSh 1.000GH₵ 5,3412
TSh 5.000GH₵ 26,706
TSh 10.000GH₵ 53,412
TSh 25.000GH₵ 133,53
TSh 50.000GH₵ 267,06
TSh 100.000GH₵ 534,12
TSh 250.000GH₵ 1.335,31
TSh 500.000GH₵ 2.670,62
TSh 1.000.000GH₵ 5.341,25
TSh 5.000.000GH₵ 26.706
TSh 10.000.000GH₵ 53.412
TSh 25.000.000GH₵ 133.531
TSh 50.000.000GH₵ 267.062
TSh 100.000.000GH₵ 534.125
TSh 500.000.000GH₵ 2.670.624