Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,005168 | GH₵ 0,005341 | 2,66% |
3 tháng | GH₵ 0,004876 | GH₵ 0,005341 | 9,54% |
1 năm | GH₵ 0,004462 | GH₵ 0,005341 | 6,50% |
2 năm | GH₵ 0,003236 | GH₵ 0,006261 | 65,07% |
3 năm | GH₵ 0,002470 | GH₵ 0,006261 | 116,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Cedi Ghana (GHS) |
TSh 1.000 | GH₵ 5,3412 |
TSh 5.000 | GH₵ 26,706 |
TSh 10.000 | GH₵ 53,412 |
TSh 25.000 | GH₵ 133,53 |
TSh 50.000 | GH₵ 267,06 |
TSh 100.000 | GH₵ 534,12 |
TSh 250.000 | GH₵ 1.335,31 |
TSh 500.000 | GH₵ 2.670,62 |
TSh 1.000.000 | GH₵ 5.341,25 |
TSh 5.000.000 | GH₵ 26.706 |
TSh 10.000.000 | GH₵ 53.412 |
TSh 25.000.000 | GH₵ 133.531 |
TSh 50.000.000 | GH₵ 267.062 |
TSh 100.000.000 | GH₵ 534.125 |
TSh 500.000.000 | GH₵ 2.670.624 |