Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / VND Đảo
GH₵
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.845,27 1.894,33 0,89%
3 tháng 1.845,27 1.984,82 4,47%
1 năm 1.845,27 2.226,58 6,18%
2 năm 1.695,10 3.080,64 39,49%
3 năm 1.695,10 4.000,26 53,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Việt Nam Đồng (VND)
GH₵ 1 1.846,44
GH₵ 5 9.232,18
GH₵ 10 18.464
GH₵ 25 46.161
GH₵ 50 92.322
GH₵ 100 184.644
GH₵ 250 461.609
GH₵ 500 923.218
GH₵ 1.000 1.846.437
GH₵ 5.000 9.232.183
GH₵ 10.000 18.464.366
GH₵ 25.000 46.160.916
GH₵ 50.000 92.321.832
GH₵ 100.000 184.643.663
GH₵ 500.000 923.218.317