Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.845,27 | ₫ 1.894,33 | 0,89% |
3 tháng | ₫ 1.845,27 | ₫ 1.984,82 | 4,47% |
1 năm | ₫ 1.845,27 | ₫ 2.226,58 | 6,18% |
2 năm | ₫ 1.695,10 | ₫ 3.080,64 | 39,49% |
3 năm | ₫ 1.695,10 | ₫ 4.000,26 | 53,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Việt Nam Đồng (VND) |
GH₵ 1 | ₫ 1.846,44 |
GH₵ 5 | ₫ 9.232,18 |
GH₵ 10 | ₫ 18.464 |
GH₵ 25 | ₫ 46.161 |
GH₵ 50 | ₫ 92.322 |
GH₵ 100 | ₫ 184.644 |
GH₵ 250 | ₫ 461.609 |
GH₵ 500 | ₫ 923.218 |
GH₵ 1.000 | ₫ 1.846.437 |
GH₵ 5.000 | ₫ 9.232.183 |
GH₵ 10.000 | ₫ 18.464.366 |
GH₵ 25.000 | ₫ 46.160.916 |
GH₵ 50.000 | ₫ 92.321.832 |
GH₵ 100.000 | ₫ 184.643.663 |
GH₵ 500.000 | ₫ 923.218.317 |