Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / KHR Đảo
D
=
29/04/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 59,145 60,170 0,19%
3 tháng 59,096 61,191 1,70%
1 năm 59,096 69,738 10,87%
2 năm 59,096 76,507 21,05%
3 năm 59,096 80,979 24,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Riel Campuchia (KHR)
D 1 59,881
D 5 299,41
D 10 598,81
D 25 1.497,03
D 50 2.994,05
D 100 5.988,11
D 250 14.970
D 500 29.941
D 1.000 59.881
D 5.000 299.405
D 10.000 598.811
D 25.000 1.497.027
D 50.000 2.994.054
D 100.000 5.988.108
D 500.000 29.940.540