Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 1,9621 | रू 1,9728 | 0,20% |
3 tháng | रू 1,9460 | रू 1,9728 | 0,56% |
1 năm | रू 1,9460 | रू 2,2236 | 10,37% |
2 năm | रू 1,9460 | रू 2,3855 | 14,94% |
3 năm | रू 1,9460 | रू 2,3855 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Rupee Nepal (NPR) |
D 1 | रू 1,9712 |
D 5 | रू 9,8562 |
D 10 | रू 19,712 |
D 25 | रू 49,281 |
D 50 | रू 98,562 |
D 100 | रू 197,12 |
D 250 | रू 492,81 |
D 500 | रू 985,62 |
D 1.000 | रू 1.971,24 |
D 5.000 | रू 9.856,20 |
D 10.000 | रू 19.712 |
D 25.000 | रू 49.281 |
D 50.000 | रू 98.562 |
D 100.000 | रू 197.124 |
D 500.000 | रू 985.620 |