Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / NPR Đảo
D
=
रू
15/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 1,9621 रू 1,9728 0,20%
3 tháng रू 1,9460 रू 1,9728 0,56%
1 năm रू 1,9460 रू 2,2236 10,37%
2 năm रू 1,9460 रू 2,3855 14,94%
3 năm रू 1,9460 रू 2,3855 13,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Rupee Nepal (NPR)
D 1रू 1,9712
D 5रू 9,8562
D 10रू 19,712
D 25रू 49,281
D 50रू 98,562
D 100रू 197,12
D 250रू 492,81
D 500रू 985,62
D 1.000रू 1.971,24
D 5.000रू 9.856,20
D 10.000रू 19.712
D 25.000रू 49.281
D 50.000रू 98.562
D 100.000रू 197.124
D 500.000रू 985.620