Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,5069 | D 0,5097 | 0,17% |
3 tháng | D 0,5069 | D 0,5139 | 0,47% |
1 năm | D 0,4497 | D 0,5139 | 11,60% |
2 năm | D 0,4192 | D 0,5139 | 17,60% |
3 năm | D 0,4192 | D 0,5139 | 16,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dalasi Gambia (GMD) |
रू 1 | D 0,5071 |
रू 5 | D 2,5353 |
रू 10 | D 5,0706 |
रू 25 | D 12,677 |
रू 50 | D 25,353 |
रू 100 | D 50,706 |
रू 250 | D 126,77 |
रू 500 | D 253,53 |
रू 1.000 | D 507,06 |
रू 5.000 | D 2.535,31 |
रू 10.000 | D 5.070,63 |
रू 25.000 | D 12.677 |
रू 50.000 | D 25.353 |
रू 100.000 | D 50.706 |
रू 500.000 | D 253.531 |