Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / GMD Đảo
रू
=
D
13/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,5069 D 0,5097 0,17%
3 tháng D 0,5069 D 0,5139 0,47%
1 năm D 0,4497 D 0,5139 11,60%
2 năm D 0,4192 D 0,5139 17,60%
3 năm D 0,4192 D 0,5139 16,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dalasi Gambia (GMD)
रू 1D 0,5071
रू 5D 2,5353
रू 10D 5,0706
रू 25D 12,677
रू 50D 25,353
रू 100D 50,706
रू 250D 126,77
रू 500D 253,53
रू 1.000D 507,06
रू 5.000D 2.535,31
रू 10.000D 5.070,63
रू 25.000D 12.677
रू 50.000D 25.353
रू 100.000D 50.706
रू 500.000D 253.531