Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,8278 | ₱ 0,8507 | 2,57% |
3 tháng | ₱ 0,8141 | ₱ 0,8507 | 1,68% |
1 năm | ₱ 0,8141 | ₱ 0,9454 | 8,25% |
2 năm | ₱ 0,8141 | ₱ 1,0792 | 12,28% |
3 năm | ₱ 0,8141 | ₱ 1,0792 | 9,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Peso Philippines (PHP) |
D 1 | ₱ 0,8494 |
D 5 | ₱ 4,2470 |
D 10 | ₱ 8,4941 |
D 25 | ₱ 21,235 |
D 50 | ₱ 42,470 |
D 100 | ₱ 84,941 |
D 250 | ₱ 212,35 |
D 500 | ₱ 424,70 |
D 1.000 | ₱ 849,41 |
D 5.000 | ₱ 4.247,03 |
D 10.000 | ₱ 8.494,05 |
D 25.000 | ₱ 21.235 |
D 50.000 | ₱ 42.470 |
D 100.000 | ₱ 84.941 |
D 500.000 | ₱ 424.703 |