Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,05153 | m 0,05181 | 0,07% |
3 tháng | m 0,05149 | m 0,05217 | 0,28% |
1 năm | m 0,05149 | m 0,05914 | 11,99% |
2 năm | m 0,05149 | m 0,06542 | 20,77% |
3 năm | m 0,05149 | m 0,06950 | 24,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
D 100 | m 5,1808 |
D 500 | m 25,904 |
D 1.000 | m 51,808 |
D 2.500 | m 129,52 |
D 5.000 | m 259,04 |
D 10.000 | m 518,08 |
D 25.000 | m 1.295,20 |
D 50.000 | m 2.590,41 |
D 100.000 | m 5.180,81 |
D 500.000 | m 25.904 |
D 1.000.000 | m 51.808 |
D 2.500.000 | m 129.520 |
D 5.000.000 | m 259.041 |
D 10.000.000 | m 518.081 |
D 50.000.000 | m 2.590.406 |