Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / TMT Đảo
D
=
m
15/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,05153 m 0,05181 0,07%
3 tháng m 0,05149 m 0,05217 0,28%
1 năm m 0,05149 m 0,05914 11,99%
2 năm m 0,05149 m 0,06542 20,77%
3 năm m 0,05149 m 0,06950 24,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Manat Turkmenistan (TMT)
D 100m 5,1808
D 500m 25,904
D 1.000m 51,808
D 2.500m 129,52
D 5.000m 259,04
D 10.000m 518,08
D 25.000m 1.295,20
D 50.000m 2.590,41
D 100.000m 5.180,81
D 500.000m 25.904
D 1.000.000m 51.808
D 2.500.000m 129.520
D 5.000.000m 259.041
D 10.000.000m 518.081
D 50.000.000m 2.590.406