Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / GMD Đảo
m
=
D
15/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 19,302 D 19,407 0,07%
3 tháng D 19,167 D 19,421 0,29%
1 năm D 16,909 D 19,421 13,62%
2 năm D 15,285 D 19,421 26,21%
3 năm D 14,387 D 19,421 32,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Dalasi Gambia (GMD)
m 1D 19,364
m 5D 96,821
m 10D 193,64
m 25D 484,11
m 50D 968,21
m 100D 1.936,43
m 250D 4.841,07
m 500D 9.682,14
m 1.000D 19.364
m 5.000D 96.821
m 10.000D 193.643
m 25.000D 484.107
m 50.000D 968.214
m 100.000D 1.936.429
m 500.000D 9.682.144