Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 19,302 | D 19,407 | 0,07% |
3 tháng | D 19,167 | D 19,421 | 0,29% |
1 năm | D 16,909 | D 19,421 | 13,62% |
2 năm | D 15,285 | D 19,421 | 26,21% |
3 năm | D 14,387 | D 19,421 | 32,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Dalasi Gambia (GMD) |
m 1 | D 19,364 |
m 5 | D 96,821 |
m 10 | D 193,64 |
m 25 | D 484,11 |
m 50 | D 968,21 |
m 100 | D 1.936,43 |
m 250 | D 4.841,07 |
m 500 | D 9.682,14 |
m 1.000 | D 19.364 |
m 5.000 | D 96.821 |
m 10.000 | D 193.643 |
m 25.000 | D 484.107 |
m 50.000 | D 968.214 |
m 100.000 | D 1.936.429 |
m 500.000 | D 9.682.144 |