Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,4753 | ₺ 0,4800 | 0,59% |
3 tháng | ₺ 0,4547 | ₺ 0,4800 | 4,73% |
1 năm | ₺ 0,3304 | ₺ 0,4800 | 44,15% |
2 năm | ₺ 0,2910 | ₺ 0,4800 | 63,63% |
3 năm | ₺ 0,1617 | ₺ 0,4800 | 191,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
D 10 | ₺ 4,7566 |
D 50 | ₺ 23,783 |
D 100 | ₺ 47,566 |
D 250 | ₺ 118,91 |
D 500 | ₺ 237,83 |
D 1.000 | ₺ 475,66 |
D 2.500 | ₺ 1.189,14 |
D 5.000 | ₺ 2.378,28 |
D 10.000 | ₺ 4.756,57 |
D 50.000 | ₺ 23.783 |
D 100.000 | ₺ 47.566 |
D 250.000 | ₺ 118.914 |
D 500.000 | ₺ 237.828 |
D 1.000.000 | ₺ 475.657 |
D 5.000.000 | ₺ 2.378.284 |