Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 2,0834 | D 2,1040 | 0,33% |
3 tháng | D 2,0834 | D 2,2030 | 4,66% |
1 năm | D 2,0834 | D 3,0439 | 31,00% |
2 năm | D 2,0834 | D 3,4361 | 38,88% |
3 năm | D 2,0834 | D 6,1841 | 65,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dalasi Gambia (GMD) |
₺ 1 | D 2,0993 |
₺ 5 | D 10,496 |
₺ 10 | D 20,993 |
₺ 25 | D 52,482 |
₺ 50 | D 104,96 |
₺ 100 | D 209,93 |
₺ 250 | D 524,82 |
₺ 500 | D 1.049,64 |
₺ 1.000 | D 2.099,28 |
₺ 5.000 | D 10.496 |
₺ 10.000 | D 20.993 |
₺ 25.000 | D 52.482 |
₺ 50.000 | D 104.964 |
₺ 100.000 | D 209.928 |
₺ 500.000 | D 1.049.642 |