Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,09964 | TT$ 0,1005 | 0,08% |
3 tháng | TT$ 0,09942 | TT$ 0,1011 | 0,23% |
1 năm | TT$ 0,09942 | TT$ 0,1146 | 12,06% |
2 năm | TT$ 0,09942 | TT$ 0,1270 | 20,37% |
3 năm | TT$ 0,09942 | TT$ 0,1346 | 24,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
D 100 | TT$ 10,014 |
D 500 | TT$ 50,068 |
D 1.000 | TT$ 100,14 |
D 2.500 | TT$ 250,34 |
D 5.000 | TT$ 500,68 |
D 10.000 | TT$ 1.001,36 |
D 25.000 | TT$ 2.503,40 |
D 50.000 | TT$ 5.006,81 |
D 100.000 | TT$ 10.014 |
D 500.000 | TT$ 50.068 |
D 1.000.000 | TT$ 100.136 |
D 2.500.000 | TT$ 250.340 |
D 5.000.000 | TT$ 500.681 |
D 10.000.000 | TT$ 1.001.361 |
D 50.000.000 | TT$ 5.006.805 |