Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 9,9514 | D 10,036 | 0,64% |
3 tháng | D 9,8881 | D 10,058 | 0,15% |
1 năm | D 8,7229 | D 10,058 | 13,35% |
2 năm | D 7,8736 | D 10,058 | 25,09% |
3 năm | D 7,4272 | D 10,058 | 32,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dalasi Gambia (GMD) |
TT$ 1 | D 9,9852 |
TT$ 5 | D 49,926 |
TT$ 10 | D 99,852 |
TT$ 25 | D 249,63 |
TT$ 50 | D 499,26 |
TT$ 100 | D 998,52 |
TT$ 250 | D 2.496,30 |
TT$ 500 | D 4.992,60 |
TT$ 1.000 | D 9.985,21 |
TT$ 5.000 | D 49.926 |
TT$ 10.000 | D 99.852 |
TT$ 25.000 | D 249.630 |
TT$ 50.000 | D 499.260 |
TT$ 100.000 | D 998.521 |
TT$ 500.000 | D 4.992.604 |