Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / TZS Đảo
D
=
TSh
15/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 38,043 TSh 38,470 0,58%
3 tháng TSh 37,403 TSh 38,470 2,17%
1 năm TSh 37,145 TSh 41,485 2,78%
2 năm TSh 36,384 TSh 43,398 11,56%
3 năm TSh 36,384 TSh 45,840 15,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Shilling Tanzania (TZS)
D 1TSh 38,215
D 5TSh 191,08
D 10TSh 382,15
D 25TSh 955,38
D 50TSh 1.910,77
D 100TSh 3.821,53
D 250TSh 9.553,84
D 500TSh 19.108
D 1.000TSh 38.215
D 5.000TSh 191.077
D 10.000TSh 382.153
D 25.000TSh 955.384
D 50.000TSh 1.910.767
D 100.000TSh 3.821.534
D 500.000TSh 19.107.672