Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 38,043 | TSh 38,470 | 0,58% |
3 tháng | TSh 37,403 | TSh 38,470 | 2,17% |
1 năm | TSh 37,145 | TSh 41,485 | 2,78% |
2 năm | TSh 36,384 | TSh 43,398 | 11,56% |
3 năm | TSh 36,384 | TSh 45,840 | 15,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Shilling Tanzania (TZS) |
D 1 | TSh 38,215 |
D 5 | TSh 191,08 |
D 10 | TSh 382,15 |
D 25 | TSh 955,38 |
D 50 | TSh 1.910,77 |
D 100 | TSh 3.821,53 |
D 250 | TSh 9.553,84 |
D 500 | TSh 19.108 |
D 1.000 | TSh 38.215 |
D 5.000 | TSh 191.077 |
D 10.000 | TSh 382.153 |
D 25.000 | TSh 955.384 |
D 50.000 | TSh 1.910.767 |
D 100.000 | TSh 3.821.534 |
D 500.000 | TSh 19.107.672 |