Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,02599 | D 0,02634 | 1,03% |
3 tháng | D 0,02599 | D 0,02674 | 2,20% |
1 năm | D 0,02411 | D 0,02692 | 2,57% |
2 năm | D 0,02304 | D 0,02748 | 12,80% |
3 năm | D 0,02181 | D 0,02748 | 18,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Dalasi Gambia (GMD) |
TSh 100 | D 2,6067 |
TSh 500 | D 13,034 |
TSh 1.000 | D 26,067 |
TSh 2.500 | D 65,168 |
TSh 5.000 | D 130,34 |
TSh 10.000 | D 260,67 |
TSh 25.000 | D 651,68 |
TSh 50.000 | D 1.303,37 |
TSh 100.000 | D 2.606,73 |
TSh 500.000 | D 13.034 |
TSh 1.000.000 | D 26.067 |
TSh 2.500.000 | D 65.168 |
TSh 5.000.000 | D 130.337 |
TSh 10.000.000 | D 260.673 |
TSh 50.000.000 | D 1.303.365 |