Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / GMD Đảo
TSh
=
D
09/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,02599 D 0,02634 1,03%
3 tháng D 0,02599 D 0,02674 2,20%
1 năm D 0,02411 D 0,02692 2,57%
2 năm D 0,02304 D 0,02748 12,80%
3 năm D 0,02181 D 0,02748 18,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Dalasi Gambia (GMD)
TSh 100D 2,6067
TSh 500D 13,034
TSh 1.000D 26,067
TSh 2.500D 65,168
TSh 5.000D 130,34
TSh 10.000D 260,67
TSh 25.000D 651,68
TSh 50.000D 1.303,37
TSh 100.000D 2.606,73
TSh 500.000D 13.034
TSh 1.000.000D 26.067
TSh 2.500.000D 65.168
TSh 5.000.000D 130.337
TSh 10.000.000D 260.673
TSh 50.000.000D 1.303.365