Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,01545 | रू 0,01561 | 0,18% |
3 tháng | रू 0,01539 | रू 0,01561 | 0,35% |
1 năm | रू 0,01515 | रू 0,01562 | 1,54% |
2 năm | रू 0,01392 | रू 0,01562 | 9,94% |
3 năm | रू 0,01179 | रू 0,01562 | 30,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Rupee Nepal (NPR) |
FG 100 | रू 1,5539 |
FG 500 | रू 7,7696 |
FG 1.000 | रू 15,539 |
FG 2.500 | रू 38,848 |
FG 5.000 | रू 77,696 |
FG 10.000 | रू 155,39 |
FG 25.000 | रू 388,48 |
FG 50.000 | रू 776,96 |
FG 100.000 | रू 1.553,92 |
FG 500.000 | रू 7.769,60 |
FG 1.000.000 | रू 15.539 |
FG 2.500.000 | रू 38.848 |
FG 5.000.000 | रू 77.696 |
FG 10.000.000 | रू 155.392 |
FG 50.000.000 | रू 776.960 |