Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / NPR Đảo
FG
=
रू
16/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,01545 रू 0,01561 0,18%
3 tháng रू 0,01539 रू 0,01561 0,35%
1 năm रू 0,01515 रू 0,01562 1,54%
2 năm रू 0,01392 रू 0,01562 9,94%
3 năm रू 0,01179 रू 0,01562 30,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Rupee Nepal (NPR)
FG 100रू 1,5539
FG 500रू 7,7696
FG 1.000रू 15,539
FG 2.500रू 38,848
FG 5.000रू 77,696
FG 10.000रू 155,39
FG 25.000रू 388,48
FG 50.000रू 776,96
FG 100.000रू 1.553,92
FG 500.000रू 7.769,60
FG 1.000.000रू 15.539
FG 2.500.000रू 38.848
FG 5.000.000रू 77.696
FG 10.000.000रू 155.392
FG 50.000.000रू 776.960