Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 64,071 | FG 64,733 | 0,06% |
3 tháng | FG 64,071 | FG 64,959 | 0,60% |
1 năm | FG 64,018 | FG 66,008 | 1,90% |
2 năm | FG 64,018 | FG 71,863 | 9,02% |
3 năm | FG 64,018 | FG 84,832 | 23,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Franc Guinea (GNF) |
रू 1 | FG 64,293 |
रू 5 | FG 321,47 |
रू 10 | FG 642,93 |
रू 25 | FG 1.607,33 |
रू 50 | FG 3.214,65 |
रू 100 | FG 6.429,31 |
रू 250 | FG 16.073 |
रू 500 | FG 32.147 |
रू 1.000 | FG 64.293 |
रू 5.000 | FG 321.465 |
रू 10.000 | FG 642.931 |
रू 25.000 | FG 1.607.327 |
रू 50.000 | FG 3.214.654 |
रू 100.000 | FG 6.429.308 |
रू 500.000 | FG 32.146.542 |