Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / GNF Đảo
रू
=
FG
13/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 64,071 FG 64,733 0,06%
3 tháng FG 64,071 FG 64,959 0,60%
1 năm FG 64,018 FG 66,008 1,90%
2 năm FG 64,018 FG 71,863 9,02%
3 năm FG 64,018 FG 84,832 23,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Franc Guinea (GNF)
रू 1FG 64,293
रू 5FG 321,47
रू 10FG 642,93
रू 25FG 1.607,33
रू 50FG 3.214,65
रू 100FG 6.429,31
रू 250FG 16.073
रू 500FG 32.147
रू 1.000FG 64.293
रू 5.000FG 321.465
रू 10.000FG 642.931
रू 25.000FG 1.607.327
रू 50.000FG 3.214.654
रू 100.000FG 6.429.308
रू 500.000FG 32.146.542