Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,006630 | ₱ 0,006746 | 1,02% |
3 tháng | ₱ 0,006434 | ₱ 0,006746 | 2,65% |
1 năm | ₱ 0,006295 | ₱ 0,006746 | 2,61% |
2 năm | ₱ 0,005890 | ₱ 0,006896 | 12,35% |
3 năm | ₱ 0,004837 | ₱ 0,006896 | 37,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Peso Philippines (PHP) |
FG 1.000 | ₱ 6,6918 |
FG 5.000 | ₱ 33,459 |
FG 10.000 | ₱ 66,918 |
FG 25.000 | ₱ 167,29 |
FG 50.000 | ₱ 334,59 |
FG 100.000 | ₱ 669,18 |
FG 250.000 | ₱ 1.672,95 |
FG 500.000 | ₱ 3.345,89 |
FG 1.000.000 | ₱ 6.691,78 |
FG 5.000.000 | ₱ 33.459 |
FG 10.000.000 | ₱ 66.918 |
FG 25.000.000 | ₱ 167.295 |
FG 50.000.000 | ₱ 334.589 |
FG 100.000.000 | ₱ 669.178 |
FG 500.000.000 | ₱ 3.345.892 |