Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,003747 | ₺ 0,003796 | 0,38% |
3 tháng | ₺ 0,003585 | ₺ 0,003796 | 4,78% |
1 năm | ₺ 0,002277 | ₺ 0,003796 | 64,99% |
2 năm | ₺ 0,001775 | ₺ 0,003796 | 111,63% |
3 năm | ₺ 0,0008455 | ₺ 0,003796 | 340,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
FG 1.000 | ₺ 3,7566 |
FG 5.000 | ₺ 18,783 |
FG 10.000 | ₺ 37,566 |
FG 25.000 | ₺ 93,916 |
FG 50.000 | ₺ 187,83 |
FG 100.000 | ₺ 375,66 |
FG 250.000 | ₺ 939,16 |
FG 500.000 | ₺ 1.878,32 |
FG 1.000.000 | ₺ 3.756,63 |
FG 5.000.000 | ₺ 18.783 |
FG 10.000.000 | ₺ 37.566 |
FG 25.000.000 | ₺ 93.916 |
FG 50.000.000 | ₺ 187.832 |
FG 100.000.000 | ₺ 375.663 |
FG 500.000.000 | ₺ 1.878.317 |