Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 263,45 | FG 266,91 | 0,71% |
3 tháng | FG 263,45 | FG 278,48 | 4,28% |
1 năm | FG 263,45 | FG 436,07 | 38,92% |
2 năm | FG 263,45 | FG 563,43 | 52,74% |
3 năm | FG 263,45 | FG 1.182,67 | 77,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Franc Guinea (GNF) |
₺ 1 | FG 267,12 |
₺ 5 | FG 1.335,60 |
₺ 10 | FG 2.671,20 |
₺ 25 | FG 6.678,01 |
₺ 50 | FG 13.356 |
₺ 100 | FG 26.712 |
₺ 250 | FG 66.780 |
₺ 500 | FG 133.560 |
₺ 1.000 | FG 267.120 |
₺ 5.000 | FG 1.335.601 |
₺ 10.000 | FG 2.671.203 |
₺ 25.000 | FG 6.678.007 |
₺ 50.000 | FG 13.356.013 |
₺ 100.000 | FG 26.712.026 |
₺ 500.000 | FG 133.560.131 |